Ta Thật Không Muốn Sống Lại Mà Số lượng từ: 215
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 王梓博
|
Vương Tử Bác
|
Tên người | Bình | _ | Chung | 04/06/2020 |
2 | 陈汉升
|
Trần Hán Thăng
|
Tên người | Bình | _ | Chung | 04/06/2020 |
3 | 黄立谦
|
Hoàng Lập Khiêm
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
4 | 黄标
|
Hoàng Tiêu
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
5 | 黄春华
|
Hoàng Xuân Hoa
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
6 | 黄慧
|
Hoàng Tuệ
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
7 | 黄小霞
|
Hoàng Tiểu Hà
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
8 | 魏红艳
|
Nguỵ Hồng Diễm
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
9 | 魏军
|
Nguỵ Quân
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
10 | 高雯
|
Cao Văn
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
11 | 高嘉良
|
Cao Gia Lương
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
12 | 香港
|
Hồng Kông
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
13 | 颜宁
|
Nhan Ninh
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
14 | 韩国
|
Hàn Quốc
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
15 | 陈英俊
|
Trần Anh Tuấn
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
16 | 陈添裕
|
Trần Thiêm Dụ
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
17 | 陈岚
|
Trần Lam
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
18 | 陈子衿
|
Trần Tử Khâm
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
19 | 陈子佩
|
Trần Tử Bội
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
20 | 陈兆军
|
Trần Triệu Quân
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
21 | 陆院长
|
Lục viện trưởng
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
22 | 陆玉珍
|
Lục Ngọc Trân
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
23 | 陆校长
|
Lục hiệu trưởng
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
24 | 陆恭超
|
Lục Cung Siêu
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
25 | 陆姨
|
Lục di
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
26 | 阿宁
|
A Ninh
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
27 | 钟经理
|
chuông giám đốc
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
28 | 钟建成
|
Chung Kiến Thành
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
29 | 金陵大酒店
|
Khách sạn Kim Lăng
|
Tên tổ chức | Bình | Chung | ~ | |
30 | 金陵
|
Kim Lăng
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
31 | 金洋明
|
Kim Dương Minh
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
32 | 金洋
|
Kim Dương
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
33 | 金捷
|
Kim Tiệp
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
34 | 金基唐城
|
thành Kim Cơ Đường
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
35 | 金在焕
|
Kim Tại Hoán
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
36 | 郭师母
|
Quách sư mẫu
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
37 | 郭少强
|
Quách Thiếu Cường
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
38 | 郭佳慧
|
Quách Giai Tuệ
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
39 | 郭中云
|
Quách Trung Vân
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
40 | 郑闺蜜
|
Trịnh Khuê Mật
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
41 | 郑观媞
|
Trịnh Quan Thị
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
42 | 郑宝旭
|
Trịnh Bảo Húc
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
43 | 郑姑姑
|
Trịnh cô cô
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
44 | 郑光裕
|
Trịnh Quang Dụ
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
45 | 邺
|
Nghiệp
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
46 | 赵桐
|
Triệu Đồng
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
47 | 赵春明
|
Triệu Xuân Minh
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
48 | 财大
|
Tài Đại
|
Tên tổ chức | Bình | Chung | ~ | |
49 | 谭敏
|
Đàm Mẫn
|
Tên người | Bình | Chung | ~ | |
50 | 谢敬春
|
Tạ Kính Xuân
|
Tên người | Bình | Chung | ~ |