Nhất Thế Chi Tôn Số lượng từ: 1019
Tải từ điển về máy
Giới hạn số lượng từ:
Bao gồm các từ trong:
Định dạng:
# |
Trung |
Nghĩa Việt |
Phân loại |
Ư.t |
Người dùng |
Cách lưu |
Cập nhật |
|
|
|
|
|
|
|
|
1001 |
乌横剑
|
Ô Hoành Kiếm
|
Tên người
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1002 |
中州
|
Trung Châu
|
Tên địa danh
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1003 |
中原
|
Trung Nguyên
|
Tên địa danh
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1004 |
两罗
|
Lưỡng La
|
Tên người
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1005 |
东阳
|
Đông Dương
|
Tên địa danh
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1006 |
东海剑庄
|
Đông Hải kiếm trang
|
Tên địa danh
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1007 |
东海
|
Đông Hải
|
Tên địa danh
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1008 |
东极长生丹
|
Đông Cực Trường Sinh Đan
|
Tên riêng khác
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1009 |
丐帮
|
Cái Bang
|
Tên tổ chức
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1010 |
上古神话
|
Thượng Cổ Thần Thoại
|
Tên riêng khác
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1011 |
三霄岛
|
đảo Tam Tiêu
|
Tên địa danh
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1012 |
三清殿
|
điện Tam Thanh
|
Tên địa danh
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1013 |
三山
|
tam sơn
|
Tên địa danh
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1014 |
三宝如意拳
|
Tam Bảo Như Ý Quyền
|
Tên riêng khác
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1015 |
万虫尊者
|
Vạn Trùng tôn giả
|
Tên người
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1016 |
万界通识符
|
Vạn Giới Thông Thức Phù
|
Tên riêng khác
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1017 |
万佛大阵
|
Vạn Phật Đại Trận
|
Tên riêng khác
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1018 |
七海
|
thất hải
|
Tên địa danh
|
Bình |
|
Chung
|
~ |
1019 |
七杀道人
|
Thất Sát đạo nhân
|
Tên người
|
Bình |
|
Chung
|
~ |