Thần Toạ Áo Thuật Số lượng từ: 559
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | 白蜜糖
|
bạch mật đường
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 01/04/2021 |
202 | 吊死者
|
người treo cổ
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 01/04/2021 |
203 | 飞行
|
phi hành
|
Danh | Động từ | Bình | nguyên Ám | Chung | 01/04/2021 |
204 | 七环
|
cấp bảy
|
Tên địa danh | Bình | nguyên Ám | Chung | 01/04/2021 |
205 | 大奥术师
|
đại áo thuật sư
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 01/04/2021 |
206 | 教授
|
giáo thụ
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 30/03/2021 |
207 | 梅尔泽
|
Meltzer
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 30/03/2021 |
208 | 多朗
|
Dorang
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 29/03/2021 |
209 | 斯迈尔
|
Smile
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 29/03/2021 |
210 | 多罗大人
|
Doro đại nhân
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
211 | 多罗
|
Doro
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
212 | 哈农
|
Hanon
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
213 | 萨尔瓦托
|
Salvato
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
214 | 旧约
|
cựu ước
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
215 | 伊文斯
|
Evans
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
216 | 皮耶鲁
|
Pieru
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
217 | 桑铎
|
Sandor
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
218 | 汉克
|
Hank
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
219 | 凯西
|
Cathy
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
220 | 多拉格
|
Dorag
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
221 | 飞刃
|
phi nhận
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
222 | 帕尔梅拉
|
Palmera
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
223 | 银白之角
|
Ngân Bạch Chi Giác
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
224 | 黄金骑士
|
hoàng kim kỵ sĩ
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
225 | 天骑士
|
thiên kỵ sĩ
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
226 | 个位阶
|
cái vị giai
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
227 | 高阶
|
cao cấp
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
228 | 初阶
|
sơ cấp
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
229 | 五环
|
cấp năm
|
Tên địa danh | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
230 | 中阶
|
trung cấp
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
231 | 二环
|
cấp hai
|
Tên địa danh | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
232 | 一环
|
cấp một
|
Tên riêng khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
233 | 六环
|
cấp sáu
|
Tên địa danh | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
234 | 九环
|
cấp chín
|
Tên địa danh | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
235 | 大地
|
mặt đất
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
236 | 隆桑
|
Loncin
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
237 | 硫磺味道
|
mùi lưu huỳnh
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
238 | 硫磺味
|
mùi lưu huỳnh
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
239 | 贝伦
|
Beren
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
240 | 长竿
|
cán dài
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
241 | 竿
|
cán
|
undefined | Thấp | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
242 | 舔光
|
liếm hết
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
243 | 的的
|
đúng là
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
244 | 八环
|
cấp tám
|
Tên địa danh | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
245 | 三环
|
cấp ba
|
Tên địa danh | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
246 | 四阶
|
bốn bậc
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
247 | 低阶
|
bậc thấp
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
248 | 低、中、高
|
thấp, trung, cao
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
249 | 一到九级
|
cấp một đến chín
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |
250 | 一级魔法
|
cấp một ma pháp
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 28/03/2021 |