Thần Toạ Áo Thuật Số lượng từ: 559
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
151 | 太危险
|
quá nguy hiểm
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
152 | 太激烈
|
quá kịch liệt
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
153 | 阿尔托
|
Aalto
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
154 | 特瓦尔
|
Tebar
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
155 | 太大收获
|
quá lớn thu hoạch
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
156 | 太担心
|
quá lo lắng
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
157 | 四环
|
cấp bốn
|
Tên địa danh | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
158 | 黑暗山脉
|
Hắc Ám sơn mạch
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
159 | 地狱
|
địa ngục
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
160 | 艾文
|
Ivan
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
161 | 萨尔德
|
Sard
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
162 | 暴风海峡
|
eo biển Bạo Phong
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
163 | 大公
|
đại công tước
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
164 | 紫罗兰
|
hoa Violet
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
165 | 太仔细
|
quá cẩn thận
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
166 | 哈林顿
|
Harrington
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
167 | 几大家族之一
|
một trong mấy đại gia tộc
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
168 | 大家族
|
đại gia tộc
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
169 | 太振奋
|
quá phấn chấn
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
170 | 圣咏
|
Thánh Vịnh
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
171 | 太冲动
|
quá xung động
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
172 | 太早
|
quá sớm
|
Tên riêng khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
173 | 国王
|
quốc vương
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
174 | 主和
|
chủ cùng
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
175 | 弦律
|
dây cung luật
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
176 | 拉塔夏
|
La Tasha
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
177 | 午餐
|
cơm trưa
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
178 | 微效
|
vi hiệu
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
179 | 化石
|
hoá đá
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
180 | 二十米左右
|
chừng hai mươi mét
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
181 | 力场波
|
sóng lực trường
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
182 | 睡眠术
|
Sleep
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
183 | 阴影里面
|
trong bóng đêm
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
184 | 着地
|
chạm đất
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
185 | 地震
|
địa chấn
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
186 | 射矢术
|
xạ tiễn thuật
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
187 | 阴影里
|
trong bóng đêm
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
188 | 几环
|
cấp mấy
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
189 | 太多
|
quá nhiều
|
Phó | Tính từ | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
190 | 蝙蝠的尖叫
|
tiếng gào thét của dơi
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
191 | 之手
|
chi thủ
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
192 | 改造出来
|
cải tạo ra
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
193 | 改造
|
cải tạo
|
Danh | Động từ | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
194 | 收获之月
|
tháng thu hoạch
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
195 | 麦坎兹
|
Mackenzie
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 03/04/2021 |
196 | 西尔维亚
|
Silvia
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 03/04/2021 |
197 | 不太
|
không quá
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 03/04/2021 |
198 | 黑陀藤
|
hắc đà đằng
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 03/04/2021 |
199 | 太阳石
|
thái dương thạch
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 01/04/2021 |
200 | 栎树
|
cây lịch
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 01/04/2021 |