Thần Toạ Áo Thuật Số lượng từ: 559
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | 斯蒂芬妮
|
Stephany
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
102 | 库图佐夫
|
Kutuzov
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
103 | 帕特里夏
|
Patricia
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
104 | 安德拉德
|
Andrade
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
105 | 埃尔维斯
|
Elvis
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
106 | 叹息之墙
|
Bức Tường Than Thở
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
107 | 卡特里娜
|
Katrina
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
108 | 卡特丽娜
|
Catharina
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
109 | 加菲尔德
|
Garfield
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
110 | 列夫斯基
|
Levski
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
111 | 冰河世纪
|
Kỷ Băng Hà
|
Thời gian | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
112 | 兰尼斯特
|
Lannister
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
113 | 阿达尔贝特
|
Adalbert
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
114 | 弗雷德里克
|
Frederic
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
115 | 克里斯多夫
|
Christopher
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
116 | 亚德里恩
|
Adrian
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 8 tháng trước |
117 | 天空之城
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Numeron | Chung | 10 tháng trước |
118 | 伯克利
|
Berkeley
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
119 | 卡莫雷丘克
|
Kamorechuk
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
120 | 艾德琳
|
Adeline
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
121 | 蕾切尔
|
Rachel
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
122 | 麦克劳德
|
Macleod
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
123 | 阿尔文
|
Alvin
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
124 | 马斯基林
|
Maschinen
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
125 | 斯特鲁普
|
Stroop
|
Tên địa danh | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
126 | 凯琳
|
Karen
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
127 | 霍芬伯格
|
Hoffenberg
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
128 | 阿林厄
|
Allinge
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
129 | 雪莉
|
Shirley
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
130 | 伦塔特
|
Lentat
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
131 | 疯犬
|
chó điên
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
132 | 库克斯
|
Kuks
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
133 | 维森特
|
Vincente
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
134 | 菲尔德
|
Field
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
135 | 佩福斯
|
Paphos
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
136 | 唐尼
|
Donny
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 15/11/2021 |
137 | 马索尔
|
Marsol
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 06/04/2021 |
138 | 拉纳卡
|
Larnaca
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 05/04/2021 |
139 | 公主
|
công chúa
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
140 | 蕾妮
|
Renes
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
141 | 太急
|
quá gấp
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
142 | 太及时
|
quá kịp thời
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
143 | 伊薇特
|
Yvette
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
144 | 莉兹
|
Liz
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
145 | 乔尼斯
|
Joynes
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
146 | 数据
|
số liệu
|
Danh từ khác | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
147 | 尖叫
|
gào thét
|
Danh | Động từ | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
148 | 缚灵术
|
trói linh thuật
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
149 | 卡米尔
|
Camille
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |
150 | 三十五个
|
35
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | Chung | 04/04/2021 |