Đạo Quỷ Dị Tiên Số lượng từ: 168
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 斗姥
|
Đấu Mỗ
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
2 | 心蟠
|
Tâm Bàn
|
Tên riêng khác | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
3 | 季灾
|
Quý Tai
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
4 | 虚年
|
Hư Niên
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
5 | 神山鬼眼
|
Thần Sơn Quỷ Nhãn
|
Danh từ khác | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
6 | 上极灌口
|
Thượng Cực Quán Khẩu
|
Tên riêng khác | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
7 | 足一
|
Túc Nhất
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
8 | 姬林
|
Cơ Lâm
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
9 | 知北
|
Tri Bắc
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
10 | 罗教
|
La Giáo
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
11 | 李道爷
|
Lý đạo gia
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
12 | 大齐国
|
nước Đại Tề
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
13 | 法教
|
Pháp Giáo
|
Nơi sở thuộc | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
14 | 十二品
|
thập nhị phẩm
|
Cụm danh từ | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
15 | 斗姥
|
Đấu Mỗ
|
Danh xưng | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
16 | 先天一炁
|
Tiên Thiên Nhất Khí
|
Tên riêng khác | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
17 | 心浊
|
tâm trọc
|
Tên nhãn hiệu | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
18 | 司天少监
|
Ty Thiên Thiếu Giám
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
19 | 老皇历
|
Lão Hoàng Lịch
|
undefined | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
20 | 皇历
|
Hoàng Lịch
|
Danh từ khác | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
21 | 六曜通书
|
Lục Diệu Thông Thư
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
22 | 监丞
|
Giám Thừa
|
Danh xưng | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
23 | 上京
|
Thượng Kinh
|
Nơi sở thuộc | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
24 | 梁大人
|
Lương đại nhân
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
25 | 秦老
|
Tần lão
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
26 | 夏日升
|
Hạ Nhật Thăng
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
27 | 逵三金
|
Quỳ Tam Kim
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
28 | 幽都
|
U Đô
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
29 | 大齐
|
Đại Tề
|
Danh | Tính từ | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
30 | 说书人
|
thuyết thư nhân
|
Tên riêng khác | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
31 | 司马岚
|
Tư Mã Lam
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
32 | 齐墨
|
Tề Mặc
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
33 | 梁墨
|
Lương Mặc
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
34 | 无生老母
|
Vô Sinh lão mẫu
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
35 | 牛心村
|
Ngưu Tâm Thôn
|
Nơi sở thuộc | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
36 | 心痴
|
Tâm Si
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
37 | 杏岛
|
Hạnh đảo
|
Nơi sở thuộc | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
38 | 诸葛渊
|
Gia Cát Uyên
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
39 | 耳施主
|
Nhĩ thí chủ
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
40 | 耳玖
|
Nhĩ Cửu
|
Danh từ khác | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
41 | 记相
|
Ký Tương
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
42 | 李岁
|
Lý Tuế
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
43 | 人魈
|
nhân tiêu
|
Danh từ khác | Bình | Kyocooro | Nháp | 4 tháng trước |
44 | 月亮门
|
Nguyệt Lượng Môn
|
Tên riêng khác | Cao | Kyocooro | Nháp | 5 tháng trước |
45 | 柳宗元
|
Liễu Tông Nguyên
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 5 tháng trước |
46 | 白赛
|
Bạch Tái
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 5 tháng trước |
47 | 心素
|
tâm tố
|
Danh từ khác | Bình | Kyocooro | Nháp | 5 tháng trước |
48 | 记相大人
|
Ký Tướng đại nhân
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 5 tháng trước |
49 | 红中
|
Hồng Trung
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 5 tháng trước |
50 | 无脸无眼
|
không mặt không mắt
|
Tên người | Bình | Kyocooro | Nháp | 5 tháng trước |