Chúa Tể Quỷ Bí Số lượng từ: 1514
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 占卜俱乐部
|
câu lạc bộ Bói toán
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 28 ngày trước |
2 | 占卜俱乐部
|
Câu lạc bộ Bói toán
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 28 ngày trước |
3 | 豪尔斯
|
Howles
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 28 ngày trước |
4 | 奥黛丽.霍尔
|
Audrey Hall
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
5 | 黛拉
|
Della
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
6 | 卡斯兰娜
|
Kaslana
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
7 | 亚特鲁
|
Adol
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
8 | 卡罗曼
|
Colloman
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
9 | 洛戈
|
Rogo
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
10 | 洛戈.卡罗曼
|
Rogo Colloman
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
11 | 复活仪式
|
nghi thức phục sinh
|
Danh từ khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
12 | 灵舞
|
linh vũ
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
13 | 佛尔思
|
Falls
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
14 | 艾伦
|
Aaron
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
15 | 无暗者
|
kẻ vô ám
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
16 | 倾听者
|
kẻ lắng nghe
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
17 | 秘祈人
|
người cầu nguyện bí mật
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
18 | 牧羊人
|
người chăn cừu
|
Danh từ khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
19 | 玛丽.盖尔
|
Mary Gale
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
20 | 盖尔
|
Gale
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
21 | 斯塔林
|
Stelyn
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
22 | .让.
|
Jean
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
23 | 马丹
|
Madan
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
24 | 贝克朗
|
Bakerland
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
25 | 赛琳娜
|
Selena
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
26 | 克莱恩.莫雷蒂
|
Klein Moretti
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
27 | 卢尔弥
|
Leumi
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
28 | 赛薇娅拉.赫达
|
Xaviera Hedda
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
29 | 赫达
|
Hedda
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
30 | 赛薇娅拉
|
Xaviera
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
31 | 肖德
|
Shode
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
32 | 海纳斯.凡森特
|
Hanass Vincent
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
33 | 妮娜
|
Nina
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
34 | 天使之王
|
Thiên sứ chi vương
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
35 | 天使之王
|
Thiên Sứ Chi Vương
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
36 | 艾尔兰
|
Elland
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
37 | 妮露.雷蒙
|
Neelu Raymond
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
38 | 父亲
|
phụ thân
|
Danh xưng | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
39 | 妮露
|
Neelu
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
40 | 戴维.雷蒙
|
Davy Raymond
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
41 | 戴维
|
Davy
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
42 | 康纳特
|
Conant
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
43 | 衰败君王
|
Quân vương Suy bại
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
44 | 超星主宰
|
Chúa tể Siêu tinh
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
45 | 白艾林
|
Bạch Ngải Lâm
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
46 | 艾林
|
Ngải Lâm
|
Tên người | Thấp | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
47 | 安德森.胡德
|
Anderson Hood
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
48 | 毛里求斯克里奥尔
|
Mauritian Creole
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
49 | 阿尔杰.威尔逊
|
Alger Wilson
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
50 | 查拉图斯特拉先生
|
ngài Zarathustra
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |