Chúa Tể Quỷ Bí Số lượng từ: 1514
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 永暗之河
|
sông Vĩnh Ám
|
Tên địa danh | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
2 | 秘偶城镇
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
3 | 伯克伦德街
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
4 | 平斯特街
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
5 | 奥拉维岛
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
6 | 东切斯特郡
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
7 | 加尔加斯群岛
|
quần đảo Gargas
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
8 | 伦堡
|
Lenburg
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
9 | 乔伍德区
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
10 | 间海郡
|
quận Midseashire
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
11 | 蒂斯共和国
|
Cộng hoà Intis
|
Tên địa danh | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
12 | 清
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
13 | 迪西海湾
|
vịnh biển Desi
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
14 | 弗萨克帝国
|
Đế quốc Feysac
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
15 | 罗思德群岛
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
16 | 塔索克河
|
sông Tussock
|
Tên địa danh | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
17 | 白银城
|
Thành Bạch Ngân
|
Tên địa danh | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
18 | 希尔斯顿区
|
khu Hillston
|
Tên địa danh | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
19 | 南大陆
|
Nam đại lục
|
Tên địa danh | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
20 | 白银之城
|
thành Bạch Ngân
|
Tên địa danh | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
21 | 大道
|
đường lớn
|
Tên địa danh | Bình | dtk9289 | Chung | 31/07/2020 |
22 | 间海郡
|
quận biển Gian
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
23 | 铁十字街
|
phố Thiết Thập Tự
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
24 | 迷雾海
|
biển sương mù
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
25 | 迪西海湾
|
vịnh biển Disi
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
26 | 贝克兰德桥
|
cầu Backlund
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
27 | 西大陆
|
đại lục Tây
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
28 | 蒂斯共和国
|
Cộng hoà Đế Tư
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
29 | 苏尼亚岛
|
đảo Sonia
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
30 | 罗思德群岛
|
quần đảo La Tư Đức
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
31 | 秘偶城镇
|
thị trấn thành Bí Ngẫu
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
32 | 皇后区
|
khu Hoàng Hậu
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
33 | 白银城
|
thành Bạch Ngân
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
34 | 白银之城
|
thành Bạch Ngân Chi
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
35 | 清
|
Thanh
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
36 | 永暗之河
|
sông Vĩnh Ám Chi
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
37 | 月城
|
Nguyệt Thành
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
38 | 普利兹港
|
cảng Pritz
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
39 | 明斯克街
|
phố Minsk
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
40 | 拜朗帝国
|
Đế quốc Balam
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
41 | 所罗门帝国
|
Đế quốc Solomon
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
42 | 弗萨克帝国
|
Đế quốc Fusak
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
43 | 廷根市
|
thành phố Tingen
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
44 | 平斯特街
|
phố Bình Tư Đặc
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
45 | 帕苏岛
|
đảo Pasu
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
46 | 希尔斯顿区
|
khu Hi Nhĩ Tư Đốn
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
47 | 威廉姆斯街
|
phố Williams
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
48 | 奥拉维岛
|
đảo Áo Lạp Duy
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
49 | 夜之国
|
Đất nước Dạ
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ | |
50 | 塔索克河
|
sông Tháp Sách Khắc
|
Tên địa danh | Bình | Chung | ~ |