Chúa Tể Quỷ Bí Số lượng từ: 1514
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 圣密隆
|
Saint Millom
|
Nơi sở thuộc | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
2 | 贝尔丹戈罗
|
Berdangoro
|
Nơi sở thuộc | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
3 | 占卜俱乐部
|
câu lạc bộ Bói toán
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 28 ngày trước |
4 | 占卜俱乐部
|
Câu lạc bộ Bói toán
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 28 ngày trước |
5 | 康纳特
|
Conant
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
6 | 海浪教堂
|
Giáo đường Sóng Biển
|
Nơi sở thuộc | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
7 | 贝尔丹
|
Belltaine
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
8 | 诺斯
|
Nois
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
9 | 黑夜教会
|
Giáo hội Đêm đen
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
10 | 蒸汽教会
|
Giáo hội Hơi nước
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
11 | 渝州
|
Du Châu
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
12 | 拿斯
|
Nas
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
13 | 平斯特
|
Pinster
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
14 | 奥拉维
|
Oravi
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
15 | 利维希德
|
Liveseyd
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
16 | 底里纽斯
|
Dilynius
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
17 | 班西
|
Bansy
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
18 | 宾西
|
Binsy
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
19 | 白玛瑙
|
Bạch Mã Não
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
20 | 白玛瑙号
|
tàu Bạch Mã Não
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
21 | 塞加尔
|
Segar
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
22 | 达米尔
|
Damir
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
23 | 东大陆
|
đại lục Đông
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
24 | 拜朗
|
Balam
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
25 | 因蒂斯共和国
|
Cộng hoà Intis
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
26 | 因蒂斯共和
|
Đã xoá
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
27 | 兹曼格
|
Zmanger
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
28 | 考伊姆公司
|
công ty Coim
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
29 | 乔伍德
|
Cherwood
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
30 | 圣赛缪尔教堂
|
Giáo đường Thánh Samuel
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
31 | 恩马特
|
Enmat
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
32 | 克拉格
|
Quelaag
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
33 | 密修会
|
Hội Mật tu
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
34 | 摩斯苦修会
|
Hội khổ tu Moses
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
35 | 康斯顿市
|
thành phố Constant
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
36 | 风城
|
Thành Gió
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
37 | 康斯顿
|
Constant
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
38 | 混沌海
|
Biển hỗn độn
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
39 | 荒芜隧道
|
Đường hầm Hoang vu
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
40 | 衰败森林
|
Rừng rậm Suy Bại
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
41 | 罗思德
|
Rorsted
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
42 | 第七小组
|
tiểu tổ thứ bảy
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
43 | 迪西
|
Desi
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
44 | 阿霍瓦
|
Awwa
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
45 | 普利兹
|
Pritz
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
46 | 弗萨克
|
Feysac
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 4 tháng trước |
47 | 弗萨克
|
Feysac
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
48 | 巨人王庭
|
Vương đình Người khổng lồ
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
49 | 乌托邦
|
Utopia
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
50 | 霍伊
|
Khoy
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |