Chúa Tể Quỷ Bí Số lượng từ: 1514
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 第兰
|
Dylan
|
Tên riêng khác | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
2 | 奥维尔
|
Orville
|
Tên riêng khác | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
3 | 诡秘侍者
|
Người hầu của Quỷ bí
|
Tên riêng khác | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
4 | 威廉.奥古斯都一世
|
William Augustus I
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
5 | 艾瑞霍格
|
Ariehogg
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
6 | 伯特利.亚伯拉罕
|
Bethel Abraham
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
7 | 圣密隆
|
Saint Millom
|
Nơi sở thuộc | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
8 | 鲍利.德尔劳
|
Pauli Derlau
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
9 | 赫温.兰比斯
|
Hvin Rambis
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
10 | 德尔劳
|
Derlau
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
11 | 埃里克.德雷克
|
Eric Derek
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
12 | 格蕾
|
Gray
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
13 | 全自动许愿机
|
Máy ước nguyện tự động
|
Tên riêng khác | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
14 | 维尔杜.加西亚
|
Verdu Garcia
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
15 | 额饰
|
ngạch sức
|
Danh từ khác | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
16 | 金镑
|
đồng bảng
|
Danh từ khác | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
17 | 吉诺德
|
Girod
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
18 | 灵巫
|
Linh vu
|
Danh xưng | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
19 | 梅林.赫尔墨斯
|
Merlin Hermes
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
20 | 弑序亲王
|
Thí Tự thân vương
|
Tên riêng khác | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
21 | 贝尔丹戈罗
|
Berdangoro
|
Nơi sở thuộc | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
22 | 帕莎
|
Pasha
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
23 | 大地教会
|
giáo hội Đại Địa
|
Tên tổ chức | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
24 | 格尔曼.斯帕罗
|
Gehrman Sparrow
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
25 | 秘法师
|
Bí pháp sư
|
Danh xưng | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
26 | 奥利奇
|
Olic
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
27 | 不老魔女
|
Ma nữ bất lão
|
Danh xưng | Bình | eet789 | Chung | 4 ngày trước |
28 | 占卜俱乐部
|
câu lạc bộ Bói toán
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 28 ngày trước |
29 | 占卜俱乐部
|
Câu lạc bộ Bói toán
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 28 ngày trước |
30 | 豪尔斯
|
Howles
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 28 ngày trước |
31 | 奥黛丽.霍尔
|
Audrey Hall
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
32 | 黛拉
|
Della
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
33 | 卡斯兰娜
|
Kaslana
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
34 | 亚特鲁
|
Adol
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
35 | 卡罗曼
|
Colloman
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
36 | 洛戈
|
Rogo
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
37 | 洛戈.卡罗曼
|
Rogo Colloman
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
38 | 复活仪式
|
nghi thức phục sinh
|
Danh từ khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
39 | 灵舞
|
linh vũ
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
40 | 佛尔思
|
Falls
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
41 | 艾伦
|
Aaron
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
42 | 无暗者
|
kẻ vô ám
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
43 | 倾听者
|
kẻ lắng nghe
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
44 | 秘祈人
|
người cầu nguyện bí mật
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
45 | 牧羊人
|
người chăn cừu
|
Danh từ khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
46 | 玛丽.盖尔
|
Mary Gale
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
47 | 盖尔
|
Gale
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
48 | 斯塔林
|
Stelyn
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
49 | .让.
|
Jean
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
50 | 马丹
|
Madan
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |