Chúa Tể Quỷ Bí Số lượng từ: 1514
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | 艾弥留斯·利维特
|
Amyrius Rieveldt
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
202 | 比尔特
|
Bilt
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
203 | 瑞乔德
|
Ricciardo
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
204 | 平斯特街
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
205 | 平斯特
|
Pinster
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
206 | 奥拉维岛
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
207 | 奥拉维
|
Oravi
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
208 | 约德森
|
Jodeson
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
209 | 利维希德
|
Liveseyd
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
210 | 格罗塞尔游记
|
Groselle du ký
|
Tên tác phẩm | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
211 | 亚利斯塔·图铎
|
Alista Tudor
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
212 | 金霍恩
|
đồng hoorn
|
Lượng từ | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
213 | 罗伊·金
|
Roy King
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
214 | 达克威尔
|
Darkwill
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
215 | 底里纽斯
|
Dilynius
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
216 | 伊莲
|
Helene
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
217 | 巴德海尔
|
Badheil
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
218 | 赫拉伯根
|
Herabergen
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
219 | 阿勒苏霍德
|
Alzuhod
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
220 | 巨人王后
|
vương hậu người khổng lồ
|
Tên người | Thấp | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
221 | 蕾妮特
|
Reinette
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
222 | 蕾妮特·缇尼科尔
|
Reinette Tinekerr
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
223 | 考特曼
|
Kottman
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
224 | 高希纳姆
|
Cohinem
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
225 | 卡维图瓦
|
Kalvetua
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
226 | 艾德雯娜
|
Edwina
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
227 | 斯考尔
|
Squall
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
228 | 告诉我
|
Đã xoá
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
229 | 东切斯特郡
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
230 | 班西
|
Bansy
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
231 | 蠕动的饥饿
|
Đói khát ngọ nguậy
|
Tên riêng khác | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
232 | 赞格威尔
|
Zangwill
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
233 | 特莉丝
|
Trissy
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
234 | 奥尔尼娅
|
Auernia
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
235 | 时天使
|
Thiên sứ Thời gian
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
236 | 奥德拉
|
Odora
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
237 | 尼拜斯
|
Nibbs
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
238 | 宾西
|
Binsy
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
239 | 加尔加斯群岛
|
quần đảo Gargas
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
240 | 班西港
|
Đã xoá
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
241 | 白玛瑙
|
Bạch Mã Não
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
242 | 安德尔森
|
Andersen
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
243 | 白玛瑙号
|
tàu Bạch Mã Não
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
244 | 红骷髅
|
đầu lâu đỏ
|
Danh từ khác | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
245 | 白鲨
|
cá mập trắng
|
Hoạt vật | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
246 | 塞加尔
|
Segar
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
247 | 洛根
|
Logan
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
248 | 达米尔
|
Damir
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
249 | 死神钥匙
|
Chìa khoá Tử Thần
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
250 | 不死之王
|
Vua bất tử
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |