Chúa Tể Quỷ Bí Số lượng từ: 1514
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
151 | 赫尔莫修因
|
Helmosuin
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
152 | 图兰尼·冯·赫尔莫修因
|
Turani von Helmosuin
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
153 | 奥德尔
|
Odell
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
154 | 伊恩
|
Ian
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
155 | 白艾林
|
Bạch Ngải Lâm
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
156 | 艾林
|
Ngải Lâm
|
Tên người | Thấp | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
157 | 安德森.胡德
|
Anderson Hood
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
158 | 毛里求斯克里奥尔
|
Mauritian Creole
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
159 | 阿尔杰.威尔逊
|
Alger Wilson
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
160 | 查拉图斯特拉先生
|
ngài Zarathustra
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
161 | 花美男
|
hoa mỹ nam
|
Danh từ khác | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
162 | 乌副总
|
Ô phó tổng
|
Tên người | Thấp | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
163 | 龙泽尔
|
Frunziar
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
164 | 莱曼诺的旅行笔记
|
Đã xoá
|
Tên tác phẩm | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
165 | 阿加里图
|
Agalito
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
166 | 希斯
|
Heath
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
167 | 达老师
|
Đạt lão sư
|
Tên người | Thấp | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
168 | 格罗塞尔
|
Groselle
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
169 | 密斯特
|
Mister
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
170 | 戴女士
|
Đới nữ sĩ
|
Tên người | Thấp | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
171 | 夏洛克.莫里亚蒂
|
Sherlock Moriarty
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
172 | 夏塔丝
|
Shatas
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
173 | 姓达
|
họ Đạt
|
Thuộc tính | Thấp | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
174 | 网警
|
cảnh sát mạng
|
Danh từ khác | Thấp | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
175 | ‘星星’
|
‘Ngôi sao’
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
176 | 全自动许愿机
|
Máy ước nguyện động
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
177 | 全自动售卖机
|
máy bán hàng tự động
|
Danh từ khác | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
178 | 希斯·道尔
|
Heath Doyle
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
179 | 邓姓
|
họ Đặng
|
Thuộc tính | Thấp | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
180 | 渝州
|
Du Châu
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
181 | 歌颂者
|
người ca tụng
|
Danh từ khác | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
182 | 盲盒
|
blind box
|
Danh từ khác | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
183 | 魔女特莉丝
|
Đã xoá
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
184 | 弗兰克·李
|
Frank Lee
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
185 | 未来号
|
tàu Tương lai
|
Tên riêng khác | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
186 | 弗萨克语
|
Đã xoá
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
187 | 拿斯
|
Nas
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
188 | 奥斯顿·利维特
|
Aston Rieveldt
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
189 | 奥斯顿
|
Aston
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
190 | 比尔特·白兰度
|
Bilt Brando
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
191 | 扎特温
|
Zatwen
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
192 | 福莱特
|
Flight
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
193 | 福莱特·肯
|
Flight Ken
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
194 | 宇宙暗面
|
Mặt tối của Vũ trụ
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
195 | 欲望母树
|
Cây mẹ Dục vọng
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
196 | 米索尔·金
|
Mithor King
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
197 | 米索尔
|
Mithor
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
198 | 吕尔安
|
Lulan
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
199 | 利维特
|
Rieveldt
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
200 | 艾弥留斯
|
Amyrius
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |