Chúa Tể Quỷ Bí Số lượng từ: 1514
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 马丹
|
Madan
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
52 | 贝克朗
|
Bakerland
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
53 | 赛琳娜
|
Selena
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
54 | 克莱恩.莫雷蒂
|
Klein Moretti
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
55 | 卢尔弥
|
Leumi
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
56 | 赛薇娅拉.赫达
|
Xaviera Hedda
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
57 | 赫达
|
Hedda
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
58 | 赛薇娅拉
|
Xaviera
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
59 | 肖德
|
Shode
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
60 | 海纳斯.凡森特
|
Hanass Vincent
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
61 | 妮娜
|
Nina
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
62 | 天使之王
|
Thiên sứ chi vương
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
63 | 天使之王
|
Thiên Sứ Chi Vương
|
Tên riêng khác | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
64 | 艾尔兰
|
Elland
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
65 | 妮露.雷蒙
|
Neelu Raymond
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
66 | 父亲
|
phụ thân
|
Danh xưng | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
67 | 妮露
|
Neelu
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
68 | 戴维.雷蒙
|
Davy Raymond
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
69 | 戴维
|
Davy
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
70 | 康纳特
|
Conant
|
Nơi sở thuộc | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
71 | 织梦人
|
người dệt mộng
|
Danh xưng | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
72 | 摆渡人
|
người đưa đò
|
Danh từ khác | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
73 | 伯特利·亚伯拉罕
|
Bethel Abraham
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
74 | 海浪教堂
|
Giáo đường Sóng Biển
|
Nơi sở thuộc | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
75 | 维尔杜
|
Verdu
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
76 | 永暗之河
|
sông Vĩnh Ám
|
Tên địa danh | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
77 | 衰败君王
|
Quân vương Suy bại
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
78 | 超星主宰
|
Chúa tể Siêu tinh
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 3 tháng trước |
79 | 永恒之暗
|
Bóng tối Vĩnh hằng
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
80 | 秘偶城镇
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
81 | 拉里昂
|
Larrion
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
82 | 贝尔丹
|
Belltaine
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
83 | 超星主宰
|
Chúa tể Siêu sao
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
84 | 宿命之环
|
Vòng Số Mệnh
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
85 | 原初饥饿
|
Nguyên sơ Đói khát
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
86 | 堕落母神
|
Mẫu thần Sa ngã
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
87 | 圣热尔曼
|
Thánh Germain
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
88 | 赫苏斯
|
Iesus
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
89 | 塞拉皮斯
|
Serapis
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
90 | 库图弥
|
Kuthumi
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
91 | 序列之上
|
phía trên danh sách
|
Trừu tượng | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
92 | 安提尔娜
|
Antiona
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
93 | 利亚瓦尔
|
Liaval
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
94 | 韦特
|
Waite
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
95 | 奥赛库斯
|
Aucuses
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
96 | 缇尼科尔
|
Tinekerr
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
97 | 周一下午
|
buổi chiều thứ hai
|
Thời gian | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
98 | 诺斯
|
Nois
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
99 | 阿达尔
|
Adal
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |
100 | 克斯玛
|
Kisma
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 3 tháng trước |