Chúa Tể Quỷ Bí Số lượng từ: 1444
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 织梦人
|
người dệt mộng
|
Danh xưng | Bình | eet789 | Chung | 25 ngày trước |
2 | 摆渡人
|
người đưa đò
|
Danh từ khác | Bình | eet789 | Chung | 25 ngày trước |
3 | 伯特利·亚伯拉罕
|
Bethel Abraham
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 25 ngày trước |
4 | 海浪教堂
|
Giáo đường Sóng Biển
|
Nơi sở thuộc | Bình | eet789 | Chung | 25 ngày trước |
5 | 维尔杜
|
Verdu
|
Tên người | Bình | eet789 | Chung | 25 ngày trước |
6 | 永暗之河
|
sông Vĩnh Ám
|
Tên địa danh | Bình | eet789 | Chung | 25 ngày trước |
7 | 衰败君王
|
Quân vương Suy bại
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
8 | 超星主宰
|
Chúa tể Siêu tinh
|
Tên người | Bình | Numeron | Chung | 35 ngày trước |
9 | 永恒之暗
|
Bóng tối Vĩnh hằng
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
10 | 秘偶城镇
|
Đã xoá
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
11 | 拉里昂
|
Larrion
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
12 | 贝尔丹
|
Belltaine
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
13 | 超星主宰
|
Chúa tể Siêu sao
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
14 | 宿命之环
|
Vòng Số Mệnh
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
15 | 原初饥饿
|
Nguyên sơ Đói khát
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
16 | 堕落母神
|
Mẫu thần Sa ngã
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
17 | 圣热尔曼
|
Thánh Germain
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
18 | 赫苏斯
|
Iesus
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
19 | 塞拉皮斯
|
Serapis
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
20 | 库图弥
|
Kuthumi
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
21 | 序列之上
|
phía trên danh sách
|
Trừu tượng | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
22 | 安提尔娜
|
Antiona
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
23 | 利亚瓦尔
|
Liaval
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
24 | 韦特
|
Waite
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
25 | 奥赛库斯
|
Aucuses
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
26 | 缇尼科尔
|
Tinekerr
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
27 | 周一下午
|
buổi chiều thứ hai
|
Thời gian | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
28 | 诺斯
|
Nois
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 39 ngày trước |
29 | 阿达尔
|
Adal
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 40 ngày trước |
30 | 克斯玛
|
Kisma
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 40 ngày trước |
31 | 哥温顿
|
Jevington
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 40 ngày trước |
32 | 斯提弗
|
Steph
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 40 ngày trước |
33 | 布提斯
|
Botis
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 40 ngày trước |
34 | 韦特·希尔蒙
|
Waite Chirmont
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 40 ngày trước |
35 | 布拉德尔
|
Bladel
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 40 ngày trước |
36 | 德林克
|
Dlink
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 40 ngày trước |
37 | 源质
|
nguyên chất
|
Danh từ khác | Bình | Linhh | Chung | 40 ngày trước |
38 | 从神
|
Tòng Thần
|
Danh từ khác | Thấp | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
39 | 从神
|
Tòng Thần
|
Danh từ khác | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
40 | 阿曼妮西
|
Đã xoá
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
41 | 阿曼妮西斯
|
Amanises
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
42 | 鲍利·德尔劳
|
Pauli Derlau
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
43 | 巴洛斯
|
Barros
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
44 | 无暗十字
|
Vô Ám Thập Tự
|
Tên riêng khác | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
45 | 科尔格
|
Cage
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
46 | 格罗夫·奥古斯都
|
Grove Augustus
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
47 | 黑夜教会
|
Giáo hội Đêm đen
|
Nơi sở thuộc | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
48 | 安东尼·史蒂文森
|
Anthony Stevenson
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
49 | 雷达尔·瓦伦丁
|
Randall Valentinus
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |
50 | 霍拉米克·海顿
|
Horamick Haydn
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 41 ngày trước |