Tể Chấp Thiên Hạ Số lượng từ: 939
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 赵隆
|
Triệu Long
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 13/03/2021 |
2 | 甘谷
|
Cam Cốc
|
Tên địa danh | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
3 | 齐隽
|
Tề Tuyển
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
4 | 黎清
|
Lê Thanh
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
5 | 种师道
|
Chủng Sư Đạo
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
6 | 韩某
|
Hàn mỗ
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
7 | 王舜臣
|
Vương Thuấn Thần
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
8 | 薛廿八
|
Tiết Nhập Bát
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
9 | 黄大瘤
|
Hoàng Đại Lựu
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
10 | 普修
|
Phổ Tu
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
11 | 张克定
|
Trương Khắc Định
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
12 | 刘三
|
Lưu Tam
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
13 | 妙心
|
Diệu Tâm
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
14 | 净慧
|
Tịnh Tuệ
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
15 | 吴衍
|
Ngô Diễn
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
16 | 王九
|
Vương Cửu
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
17 | 周凤
|
Chu Phượng
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
18 | 韩三
|
Hàn Tam
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
19 | 横渠
|
Hoạnh Cừ
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
20 | 刘久
|
Lưu Cửu
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
21 | 黄德用
|
Hoàng Đức Dụng
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
22 | 陈举
|
Trần Cử
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
23 | 李癞子
|
Lý Lại Tử
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
24 | 韩玉昆
|
Hàn Ngọc Côn
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
25 | 张载
|
Trương Tái
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
26 | 韩菜园
|
Hàn Thái Viên
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
27 | 韩云娘
|
Hàn Vân Nương
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
28 | 邵雍
|
Thiệu Ung
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
29 | 韩家
|
Hàn gia
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
30 | 姓韩
|
họ Hàn
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
31 | 熙宁
|
Hi Ninh
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
32 | 姓李
|
họ Lý
|
Tên người | Bình | Linhh | Chung | 12/03/2021 |
33 | 吉甫
|
Cát Phủ
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 16/12/2020 |
34 | 吕公著
|
Lã Công Trứ
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 16/12/2020 |
35 | 刘易
|
Lưu Dịch
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 16/12/2020 |
36 | 王介甫
|
Vương Giới Phủ
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 16/12/2020 |
37 | 韩稚圭
|
Hàn Trĩ Khuê
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 16/12/2020 |
38 | 张戬
|
Trương Tiễn
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 16/12/2020 |
39 | 游景
|
Du Cảnh
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 16/12/2020 |
40 | 游师雄
|
Du Sư Hùng
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 16/12/2020 |
41 | 种建中
|
Chủng Kiến Trung
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 16/12/2020 |
42 | 经略使
|
Kinh Lược Sử
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 14/12/2020 |
43 | 市易
|
thị dịch
|
Danh từ khác | Bình | Kak31 | Chung | 14/12/2020 |
44 | 机宜
|
cơ nghi
|
Danh từ khác | Bình | Kak31 | Chung | 14/12/2020 |
45 | 朝官
|
triều quan
|
Danh từ khác | Bình | Kak31 | Chung | 14/12/2020 |
46 | 延州
|
Diên Châu
|
Tên địa danh | Bình | Kak31 | Chung | 14/12/2020 |
47 | 枢密使
|
Xu Mật Sứ
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 14/12/2020 |
48 | 东京
|
Đông Kinh
|
Tên địa danh | Bình | Kak31 | Chung | 14/12/2020 |
49 | 李师中
|
Lý Sư Trung
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 14/12/2020 |
50 | 子厚
|
Tử Hậu
|
Tên người | Bình | Kak31 | Chung | 14/12/2020 |