Trùng Sinh: Vượt Hẳn Mọi Người Số lượng từ: 853
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 苏文庭
|
Tô Văn Đình
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
2 | 刘志臣
|
Lưu Chí Thần
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
3 | 江咏恩
|
Giang Vịnh Ân
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
4 | 贺世礼
|
Hạ Thế Lễ
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
5 | 阿苏
|
A Tô
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
6 | 贝纳祺
|
Bối Nạp Kỳ
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
7 | 阿洽
|
A Hiệp
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
8 | 阿则
|
A Tắc
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
9 | 纪律师
|
Kỷ luật sư
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
10 | 童金川
|
Đồng Kim Xuyên
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
11 | 胡润生
|
Hồ Nhuận Sinh
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
12 | 吉家
|
Cát gia
|
Danh từ khác | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
13 | 安乐
|
An Lạc
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
14 | 阿达
|
A Đạt
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
15 | 孝哥
|
Hiếu ca
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
16 | 契爷
|
khế gia
|
Danh từ khác | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
17 | 龙叔
|
Long thúc
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
18 | 辉叔
|
Huy thúc
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
19 | 阿秋
|
A Thu
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
20 | 龙爷
|
Long gia
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
21 | 温憨园
|
Ôn Hàm Viên
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
22 | 卢艳群
|
Lư Diễm Quần
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
23 | 福哥
|
phúc ca
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
24 | 陈梦君
|
Trần Mộng Quân
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
25 | 阿梅
|
A Mai
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
26 | 蔡文洪
|
Thái Văn Hồng
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
27 | 凯瑟克
|
Khải Sắt Khắc
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
28 | 卢佑
|
Lư Hựu
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
29 | 津井
|
tân tỉnh
|
Danh từ khác | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
30 | 六叔
|
Lục thúc
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
31 | 阿聪
|
A Thông
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
32 | 阿德
|
A Đức
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
33 | 孙志忠
|
Tôn Chí Trung
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
34 | 毛万琪
|
Mao Vạn Kỳ
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
35 | 史伯泰
|
Sử Bá Thái
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
36 | 琪哥
|
Kỳ ca
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
37 | 林老六
|
Lâm lão lục
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
38 | 林老
|
Lâm lão
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
39 | 权哥
|
Quyền ca
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
40 | 聪哥
|
Thông ca
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
41 | 廷哥
|
Đình ca
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
42 | 阿森
|
A Sâm
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
43 | 广兴
|
Quảng Hưng
|
Danh từ khác | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
44 | 渣打
|
Tra Đả
|
Danh từ khác | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
45 | 华人
|
Hoa Nhân
|
Danh từ khác | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
46 | 吉悦庆
|
Cát Duyệt Khánh
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
47 | 阿和
|
A Hoà
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
48 | 阿康
|
A Khang
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
49 | 静姐
|
Tĩnh tỷ
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |
50 | 阿仁
|
A Nhân
|
Tên người | Bình | Meohiepsi28 | Nháp | 3 tháng trước |