Thông dụng [regular]
Từ điển chung cho tất cả các bộ truyện
Số lượng từ: 138056
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 居住在海底
|
cư trú ở đáy biển
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 1 giờ trước |
2 | 四桅帆船
|
thuyền buồm bốn cột buồm
|
nl | Bình | Mr_G1302 | Chung | 1 giờ trước |
3 | 工作岗位
|
cương vị công tác
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 1 giờ trước |
4 | 沉船残骸
|
xác tàu đắm
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 1 giờ trước |
5 | 忽如其来
|
đột nhiên tới
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 1 giờ trước |
6 | 船速
|
tốc độ tàu
|
n | Thấp | Mr_G1302 | Chung | 1 giờ trước |
7 | 毫无预兆
|
không hề có điềm báo trước
|
d | Bình | Mr_G1302 | Chung | 1 giờ trước |
8 | 蛋黄酱
|
mayonnaise
|
no | Bình | Numeron | Chung | 3 giờ trước |
9 | 未亡人
|
vị vong nhân
|
n | Bình | Numeron | Chung | 3 giờ trước |
10 | 未亡人
|
góa phụ
|
n | Bình | Numeron | Chung | 3 giờ trước |
11 | 尾兽玉
|
Bom Vĩ Thú
|
Nz | Bình | Numeron | Chung | 3 giờ trước |
12 | 万事屋
|
Vạn Sự Ốc
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 3 giờ trước |
13 | 洛克
|
Locke | Locke
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 12 giờ trước |
14 | 旗木朔茂
|
Hatake Sakumo
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 14 giờ trước |
15 | 坂田银时
|
Sakata Gintoki
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 14 giờ trước |
16 | 黄色闪光
|
Tia Chớp Vàng
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 14 giờ trước |
17 | 白夜叉
|
Bạch Dạ Xoa
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 14 giờ trước |
18 | 颠覆
|
lật nhào
|
v | Bình | tôm tép | Chung | 16 giờ trước |
19 | 一朝失足千古恨
|
lỡ một bước chân thành thiên cổ hận
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 16 giờ trước |
20 | 报告会
|
Đã xoá
|
n | Bình | Linhh | Chung | 18 giờ trước |
21 | 风紧扯呼
|
không ổn chạy mau
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 30 giờ trước |
22 | 阳和
|
dương hoà
|
a | Thấp | tôm tép | Chung | 31 giờ trước |
23 | 穷在闹市无人问
|
nghèo giữa chợ đông không ai ngó
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 31 giờ trước |
24 | 富在深山有远亲
|
giàu nơi núi thẳm lắm người thân
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 31 giờ trước |
25 | 安知鱼之乐
|
sao biết cá vui buồn
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 31 giờ trước |
26 | 刘姥姥进大观园一样
|
nhà quê ra tỉnh
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 31 giờ trước |
27 | 诡术妖姬
|
quỷ thuật yêu cơ
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 37 giờ trước |
28 | 一败涂地
|
thua không còn manh giáp
|
a | Bình | Mr_G1302 | Chung | 38 giờ trước |
29 | 黑船舰队
|
hạm đội tàu đen
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 38 giờ trước |
30 | 块头骨
|
khối hộp sọ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 38 giờ trước |
31 | 夏日祭
|
lễ hội mùa hè
|
n | Bình | Numeron | Chung | 40 giờ trước |
32 | 言论自由
|
tự do ngôn luận
|
n | Bình | Numeron | Chung | 40 giờ trước |
33 | 别过脑袋
|
quay đầu đi
|
vo | Thấp | Kak31 | Chung | 40 giờ trước |
34 | 禁术
|
cấm thuật
|
nc | Thấp | tôm tép | Chung | 42 giờ trước |
35 | 迷 幻药
|
thuốc gây ảo giác
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 42 giờ trước |
36 | 逃出囚笼
|
thoát khỏi lồng giam
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 43 giờ trước |
37 | 死亡笔记
|
Death Note
|
Nz | Bình | Numeron | Chung | 43 giờ trước |
38 | 轮回之盘
|
Đĩa luân hồi
|
Nz | Thấp | Kak31 | Chung | 46 giờ trước |
39 | 道巾
|
khăn đạo
|
n | Thấp | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
40 | 凯尔萨斯
|
Kael'thas
|
Nr | Thấp | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
41 | 话糙理不糙
|
lời thô lý không thô
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
42 | 套麻袋
|
bịt bao tải
|
vo | Thấp | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
43 | 朋友
|
bằng hữu
|
nh | Thấp | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
44 | 次女
|
con gái thứ
|
nh | Thấp | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
45 | 女红
|
nữ công
|
nc | Thấp | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
46 | 堕怠
|
lười chảy thây
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
47 | 小阳
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
48 | 鸡心
|
hình trái xoan
|
no | Bình | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
49 | 艺高人大胆
|
kẻ tài cao thì gan lớn
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
50 | 男盗女娼
|
nam cướp nữ kỹ
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |