[-xzz87ps2] Thần Toạ Áo Thuật
Từ điển riêng cho bộ truyện: Thần Toạ Áo Thuật
Số lượng từ: 676
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 伯克利
|
Berkeley
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
2 | 卡莫雷丘克
|
Kamorechuk
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
3 | 艾德琳
|
Adeline
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
4 | 蕾切尔
|
Rachel
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
5 | 麦克劳德
|
Macleod
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
6 | 阿尔文
|
Alvin
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
7 | 马斯基林
|
Maschinen
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
8 | 斯特鲁普
|
Stroop
|
Địa danh | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
9 | 凯琳
|
Karen
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
10 | 霍芬伯格
|
Hoffenberg
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
11 | 阿林厄
|
Allinge
|
Danh từ | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
12 | 伦塔特
|
Lentat
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
13 | 雪莉
|
Shirley
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
14 | 库克斯
|
Kuks
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
15 | 疯犬
|
chó điên
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
16 | 维森特
|
Vincente
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
17 | 菲尔德
|
Field
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
18 | 佩福斯
|
Paphos
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
19 | 唐尼
|
Donny
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 8 tháng trước |
20 | 马索尔
|
Marsol
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 06/04/2021 |
21 | 拉纳卡
|
Larnaca
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 05/04/2021 |
22 | 公主
|
công chúa
|
Danh từ | Bình | nguyên Ám | 04/04/2021 |
23 | 蕾妮
|
Renes
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 04/04/2021 |
24 | 太急
|
quá gấp
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 04/04/2021 |
25 | 太及时
|
quá kịp thời
|
Tên người | Bình | nguyên Ám | 04/04/2021 |