Phòng Học Chủ Nghĩa Thực Lực Tối Thượng Của Hikigaya [-wytt4kkj]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Phòng Học Chủ Nghĩa Thực Lực Tối Thượng Của Hikigaya]
Số lượng từ: 432
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 堀、堀北桑
|
Hori, Horikita-san
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
2 | 堀北桑
|
Horikita-san
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
3 | 雪之下桑
|
Yukinoshita-san
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
4 | 月城桑
|
Tsukishiro-san
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
5 | 店员桑
|
nhân viên cửa hàng-san
|
nh | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
6 | 龙、龙园桑
|
Ryū, Ryūen-san
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
7 | 椎名酱
|
Shiina-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
8 | 真锅酱
|
Manabe-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
9 | 伊吹酱
|
Ibuki-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
10 | 真希酱
|
Maki-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
11 | 雫酱
|
Shizuku-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
12 | 雫
|
Shizuku
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
13 | 枫花酱
|
Fūka-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
14 | 堀北酱
|
Horikita-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
15 | 轻井泽酱
|
Karuizawa-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
16 | 轻井泽酱
|
Karuizawa-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
17 | 铃音酱
|
Suzune-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
18 | 铃音酱
|
Suzune-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
19 | 波琉加酱
|
Haruka-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
20 | 南云君
|
Nagumo-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
21 | 小企君
|
Hikki-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
22 | 山内春树君
|
Yamauchi Haruki-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
23 | 二宫君
|
Nimiya-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
24 | 二宫
|
Nimiya
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
25 | 石仓君
|
Ishikura-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
26 | 最高杰作君
|
kiệt tác tối cao-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
27 | 清隆君
|
Kiyotaka-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
28 | 阿尔伯特君
|
Albert-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
29 | 比企谷八幡君
|
Hikigaya Hachiman-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
30 | 柴田君
|
Shibata-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
31 | 男友君
|
bạn trai-kun
|
nh | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
32 | 神崎君
|
Kanzaki-kun
|
Nr | Cao | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
33 | 洋介君
|
Yōsuke-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
34 | 石崎君
|
Ishizaki-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
35 | Redhair君
|
Redhair-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
36 | 山田君
|
Yamada-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
37 | 野村君
|
Nomura-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 47 giờ trước |
38 | 铃木英俊
|
Suzuki Hidetoshi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 2 ngày trước |
39 | 铃木
|
Suzuki
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 2 ngày trước |
40 | 小田
|
Oda
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 2 ngày trước |
41 | 小宫君
|
Komiya-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 2 ngày trước |
42 | 坂、坂柳
|
Sa, Sakayanagi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 ngày trước |
43 | 神崎
|
Kanzaki
|
Nr | Cao | Numeron | Chung | 8 ngày trước |
44 | 等女生
|
đám nữ sinh
|
n | Bình | Numeron | Chung | 8 ngày trước |
45 | 西川亮子
|
Nishikawa Ryōko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 9 ngày trước |
46 | 西川
|
Nishikawa
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 9 ngày trước |
47 | 石田优介
|
Ishida Yūsuke
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 9 ngày trước |
48 | 司城大河
|
Tsukasaki Taiga
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 9 ngày trước |
49 | 森重卓郎
|
Morishige Takurō
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 9 ngày trước |
50 | 鸟崎一庆
|
Shimazaki Ikkei
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 9 ngày trước |