[-wdgs8nk8] Đệ Chư Giới Một Nhân
Từ điển riêng cho bộ truyện: Đệ Chư Giới Một Nhân
Số lượng từ: 634
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 颜凤琴
|
Nhan Phượng Cầm
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 34 ngày trước |
2 | 乾亨帝
|
Càn Hanh đế
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 69 ngày trước |
3 | 齐长法
|
Tề Trường Pháp
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 71 ngày trước |
4 | 秦厉虎
|
Tần Lệ Hổ
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 71 ngày trước |
5 | 小霸尊
|
Tiểu Bá Tôn
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 74 ngày trước |
6 | 顶尖
|
đỉnh cấp
|
Khu biệt từ | Bình | n0t_m3 | 84 ngày trước |
7 | 启道光
|
Khải Đạo Quang
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 84 ngày trước |
8 | 林道人
|
Lâm đạo nhân
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 84 ngày trước |
9 | 云泥
|
Vân Nê
|
Tên riêng khác | Bình | n0t_m3 | 3 tháng trước |
10 | 黎白虎
|
Lê Bạch Hổ
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 3 tháng trước |
11 | 聂龙天
|
Nhiếp Long Thiên
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 3 tháng trước |
12 | 张玄一
|
Trương Huyền Nhất
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 3 tháng trước |
13 | 马龙图
|
Mã Long Đồ
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 3 tháng trước |
14 | 方征豪
|
Phương Chinh Hào
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 3 tháng trước |
15 | 薛地龙
|
Tiết Địa Long
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 3 tháng trước |
16 | 其
|
hắn
|
Đại từ nhân xưng | Bình | n0t_m3 | 3 tháng trước |
17 | 王牧之
|
Vương Mục Chi
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 4 tháng trước |
18 | 冥书
|
Minh thư
|
Danh từ | Bình | n0t_m3 | 4 tháng trước |
19 | 鬼婴
|
quỷ anh
|
Danh từ | Bình | n0t_m3 | 4 tháng trước |
20 | 哼哈二将
|
Hanh Cáp nhị tướng
|
Tên riêng khác | Bình | n0t_m3 | 4 tháng trước |
21 | 姜五
|
Khương Ngũ
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 4 tháng trước |
22 | 燕东君
|
Yến Đông Quân
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 4 tháng trước |
23 | 极道
|
cực đạo
|
Danh từ | Bình | n0t_m3 | 4 tháng trước |
24 | 夜魔刀
|
Dạ Ma đao
|
Tên riêng khác | Bình | n0t_m3 | 4 tháng trước |
25 | 燕小二
|
Yến Tiểu Nhị
|
Tên người | Bình | n0t_m3 | 4 tháng trước |