Tông Sư Võ Đạo [-s7eqaxgb]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Tông Sư Võ Đạo]
Số lượng từ: 460
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 维迦
|
Vega
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 26 ngày trước |
2 | 瓦库
|
Waku
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 26 ngày trước |
3 | 一穿三
|
một xuyên ba
|
n | Bình | stormrages | Chung | 27 ngày trước |
4 | 布鲁塔尔
|
Brutal
|
Nz | Bình | stormrages | Chung | 28 ngày trước |
5 | 孟杰峰
|
Mạnh Kiệt Phong
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 29 ngày trước |
6 | 楼成加油
|
Đã xoá
|
Nz | Bình | stormrages | Chung | 29 ngày trước |
7 | 松大武道社
|
Đã xoá
|
Nag | Bình | stormrages | Chung | 30 ngày trước |
8 | 电火桩
|
Điện Hoả Thung
|
n | Bình | stormrages | Chung | 31 ngày trước |
9 | 施
|
Thi
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31 ngày trước |
10 | 笑吟吟
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31 ngày trước |
11 | 楼成含笑
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31 ngày trước |
12 | 龙虎俱乐部
|
câu lạc bộ Long Hổ
|
Nag | Bình | stormrages | Chung | 31 ngày trước |
13 | 手机
|
điện thoại di động
|
n | Bình | stormrages | Chung | 32 ngày trước |
14 | 武道场馆
|
Đã xoá
|
Na | Bình | stormrages | Chung | 32 ngày trước |
15 | 松城大学武道社
|
Đã xoá
|
Nag | Bình | stormrages | Chung | 32 ngày trước |
16 | 路永远
|
Lộ Vĩnh Viễn
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 01/11/2021 |
17 | 吴谯
|
Ngô Tiều
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 01/11/2021 |
18 | 世善
|
Thế Thiện
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 01/11/2021 |
19 | 王悦曦
|
Vương Duyệt Hi
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 01/11/2021 |
20 | 五光
|
Ngũ Quang
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 01/11/2021 |
21 | 冰魄
|
băng phách
|
n | Bình | stormrages | Chung | 01/11/2021 |
22 | 王确
|
Vương Xác
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 01/11/2021 |
23 | 王小双
|
Vương Tiểu Song
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 01/11/2021 |
24 | 五火球
|
năm hoả cầu
|
n | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
25 | 死部
|
Tử bộ
|
n | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
26 | 辛小月
|
Tân Tiểu Nguyệt
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
27 | 吴樵
|
Ngô Tiều
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
28 | 五火九转
|
ngũ hoả cửu chuyển
|
Nz | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
29 | 雷放
|
Lôi Phóng
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
30 | 法图亚
|
Fatua
|
ns | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
31 | 特坦斯
|
Tetans
|
Nal | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
32 | 库康
|
Kukang
|
Nal | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
33 | 尼罗
|
Nile
|
ns | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
34 | 奥布拉克
|
Obrak
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
35 | 陌上
|
Mạch Thượng
|
ns | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
36 | 康城
|
Khang thành
|
ns | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
37 | 楼元长
|
Lâu Nguyên Trường
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
38 | 花都
|
Hoa Đô
|
Nal | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
39 | 外罡
|
Ngoại Cương
|
Nz | Cao | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
40 | 葛辉
|
Cát Huy
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
41 | 李外德
|
Lý Ngoại Đức
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
42 | 临福
|
Lâm Phúc
|
Nal | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
43 | 胎藏
|
thai tàng
|
n | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
44 | 智通
|
Trí Thông
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 31/10/2021 |
45 | 十州岛
|
Thập Châu đảo
|
ns | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
46 | 林岳
|
Lâm Nhạc
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
47 | 法真
|
Pháp Chân
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
48 | 智海
|
Trí Hải
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
49 | 爱丽娜
|
Elena
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
50 | 辛德
|
Snyder
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |