Tông Sư Võ Đạo [-s7eqaxgb]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Tông Sư Võ Đạo]
Số lượng từ: 460
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 萨曼诺
|
Samano
|
Nz | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
52 | 薛见
|
Tiết Kiến
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
53 | 贾璐
|
Giả Lộ
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
54 | 孙建林
|
Tôn Kiến Lâm
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
55 | 龙爷
|
Long gia
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
56 | 陆少菲
|
Lục Thiếu Phỉ
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
57 | 黄宾
|
Hoàng Tân
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
58 | 兴省
|
Hưng Tỉnh
|
Nal | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
59 | 屠队
|
Đồ đội
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
60 | 俞望远
|
Du Vọng Viễn
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
61 | 屠正
|
Đồ Chính
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
62 | 吕严
|
Lã Nghiêm
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
63 | 龙真
|
Long Chân
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
64 | 郭洁
|
Quách Khiết
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
65 | 擎天柱
|
Kình Thiên Trụ
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
66 | 洛后
|
Lạc Hậu
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
67 | 宁
|
Ninh
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
68 | 张守言
|
Trương Thủ Ngôn
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
69 | 宁梓潼
|
Ninh Tử Đồng
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
70 | 花城
|
Hoa Thành
|
Nal | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
71 | 天都
|
Thiên Đô
|
Nal | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
72 | 楼
|
Lâu
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
73 | 欧曼
|
Âu Mạn
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
74 | 冰后
|
Băng Hậu
|
n | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
75 | 波尔克
|
Polk
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
76 | 梅赛斯
|
Messis
|
n | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
77 | 布兰顿
|
Brandon
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
78 | 楼成
|
Lâu Thành
|
Nr | Cao | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
79 | 穆彧
|
Mục Úc
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
80 | 林笑之
|
Lâm Tiếu Chi
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
81 | 海渊
|
Hải Uyên
|
Nag | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
82 | 吴墨涟
|
Ngô Mặc Liên
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
83 | 王溪
|
Vương Khê
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
84 | 格鲁卡
|
Gluka
|
Nz | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
85 | 金路
|
Kim Lộ
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
86 | 王大力
|
Vương Đại Lực
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
87 | 邓洋
|
Đặng Dương
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
88 | 吴婷
|
Ngô Đình
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
89 | 邢成武
|
Hình Thành Võ
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
90 | 吴盛
|
Ngô Thịnh
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
91 | 飞鸟取
|
phi điểu thủ
|
n | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
92 | 真空取
|
chân không thủ
|
n | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
93 | 地藏取
|
địa tạng thủ
|
n | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
94 | 楼君
|
Lâu-kun
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
95 | 飞龙取
|
phi long thủ
|
n | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
96 | 唐泽薰
|
Karasawa Kaori
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
97 | 猛虎君
|
Tora-kun
|
n | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
98 | 薰酱
|
Kaori-chan
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
99 | 骨猜
|
Cốt Sai
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |
100 | 杜妍
|
Đỗ Nghiên
|
Nr | Bình | stormrages | Chung | 30/10/2021 |