Con Đường Trường Sinh Mô Phỏng Của Ta [-pk5qj1qs]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Con Đường Trường Sinh Mô Phỏng Của Ta]
Số lượng từ: 253
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 赵长离
|
Triệu Trường Ly
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
2 | 何道友
|
Hà đạo hữu
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
3 | 章阡陌
|
Chương Thiên Mạch
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
4 | 空明石母
|
Không Minh Thạch mẫu
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
5 | 【天术士】
|
【 Thiên Thuật Sĩ 】
|
Nz | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
6 | 唐伯温
|
Đường Bá Ôn
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
7 | 梦遇上古异兽图
|
Mộng Ngộ Thượng Cổ Dị Thú Đồ
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
8 | 玄天封灵阵
|
Huyền Thiên Phong Linh Trận
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
9 | 九山州!
|
Cửu Sơn Châu!
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
10 | 赵阔
|
Triệu Khoát
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
11 | 不幸陨落
|
bất hạnh vẫn lạc
|
n | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
12 | 咯
|
rồi
|
xy | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
13 | 许化廷
|
Hứa Hoá Đình
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
14 | 天灵将生千水
|
Thiên Linh Tướng Sinh Thiên Thuỷ
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
15 | 赵崇
|
Triệu Sùng
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
16 | “黄道友
|
“ Hoàng đạo hữu
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
17 | 黄然奇
|
Hoàng Nhiên Kỳ
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
18 | 崇吾岛
|
Sùng Ngô Đảo
|
Na | Bình | hekapoo1 | Nháp | 2 ngày trước |
19 | 化羽丹
|
Hoá Vũ Đan
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 3 ngày trước |
20 | 天煞残剑
|
Thiên Sát Tàn Kiếm
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 8 ngày trước |
21 | 绝天隔地大阵
|
Tuyệt Thiên Cách Địa Đại Trận
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 8 ngày trước |
22 | 渔父
|
Ngư phụ
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 8 ngày trước |
23 | 龟蛇太一
|
Quy Xà Thái Nhất
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 8 ngày trước |
24 | 渔父老人
|
Ngư Phụ Lão Nhân
|
Na | Bình | hekapoo1 | Nháp | 8 ngày trước |
25 | 天灵州
|
Thiên Linh châu
|
Na | Bình | hekapoo1 | Nháp | 8 ngày trước |
26 | 残剑
|
tàn kiếm
|
n | Bình | hekapoo1 | Nháp | 8 ngày trước |
27 | 九渊兄
|
Cửu Uyên huynh
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 15 ngày trước |
28 | 九渊
|
Cửu Uyên
|
nl | Bình | hekapoo1 | Nháp | 15 ngày trước |
29 | 龙九渊
|
Long Cửu Uyên
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 15 ngày trước |
30 | 秘字使
|
Bí Tự Sử
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 15 ngày trước |
31 | 柳一航
|
Liễu Nhất Hàng
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 15 ngày trước |
32 | 玄黄归一统
|
Huyền Hoàng Quy Nhất Thống
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 16 ngày trước |
33 | 五行大洞天
|
ngũ hành đại động thiên
|
n | Bình | hekapoo1 | Nháp | 16 ngày trước |
34 | 朱道友
|
Chu đạo hữu
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 16 ngày trước |
35 | 方为厚
|
Phương Vi Hậu
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 16 ngày trước |
36 | 裂空砂
|
liệt không sa
|
vo | Bình | hekapoo1 | Nháp | 16 ngày trước |
37 | 芥子须弥
|
Giới Tử Tu Di
|
n | Bình | hekapoo1 | Nháp | 16 ngày trước |
38 | 龙跃游
|
Long Dược Du
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 16 ngày trước |
39 | 人姓龙
|
Nhân Tính Long
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 16 ngày trước |
40 | 仙绝大阵
|
Tiên Tuyệt Đại Trận
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 21 ngày trước |
41 | 谜语人
|
mê ngữ nhân
|
Na | Bình | hekapoo1 | Nháp | 21 ngày trước |
42 | 还要庞大
|
còn muốn khổng lồ
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 24 ngày trước |
43 | 独眼红蛇
|
Độc Nhãn Hồng Xà
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 24 ngày trước |
44 | 帝一
|
Đế Nhất
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 24 ngày trước |
45 | 大风鸟
|
Đại Phong Điểu
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 24 ngày trước |
46 | 赤九头
|
Xích Cửu Đầu
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 25 ngày trước |
47 | 紫无首
|
Tử Vô Thủ
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 25 ngày trước |
48 | 南冥圣兽山
|
Nam Minh Thánh Thú Sơn
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 25 ngày trước |
49 | 【帝一】
|
【 Đế Nhất 】
|
Nz | Bình | hekapoo1 | Nháp | 25 ngày trước |
50 | 苟子浩、
|
Cẩu Tử Hạo 、
|
Nr | Bình | hekapoo1 | Nháp | 25 ngày trước |