Rồng Bị Nguyền Rủa [-k86f413s]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Rồng Bị Nguyền Rủa]
Số lượng từ: 144
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 美食
|
đồ ăn ngon
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
2 | 半兔人
|
người nửa thỏ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
3 | 他的想法
|
cách nghĩ của hắn
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
4 | 二楼
|
tầng hai
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
5 | 美女
|
người đẹp
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
6 | 有智慧
|
có trí tuệ
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
7 | 契约书
|
giấy khế ước
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
8 | 一年级
|
lớp một
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
9 | 烈焰
|
ngọn lửa bừng lên
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
10 | 应对危机
|
ứng đối nguy cơ
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
11 | 幻魔森林
|
rừng rậm huyễn ma
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
12 | 幽魂女仆
|
hầu gái u hồn
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
13 | 制服
|
đồng phục
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
14 | 幻魔之森
|
rừng rậm huyễn ma
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
15 | 怪的很
|
kỳ quặc
|
d | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
16 | 龙穴
|
hang rồng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
17 | 托特山脉
|
dãy núi Toth
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
18 | 老厉害
|
rất lợi hại
|
al | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
19 | 比对
|
so sánh
|
v | Thấp | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
20 | 对方
|
đối phương
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
21 | 战技
|
kỹ năng chiến đấu
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
22 | 不一样
|
không đồng dạng
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
23 | 精神意识
|
ý thức tinh thần
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
24 | 入阶
|
nhập giai
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
25 | 魔剑士
|
kiếm sĩ ma thuật
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
26 | 没有魔力
|
không có ma lực
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
27 | 阵纹魔法
|
pháp thuật trận văn
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
28 | 阵纹
|
trận văn
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
29 | 系别
|
khác hệ
|
na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
30 | 精神潜质
|
tiềm năng tinh thần
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
31 | 魔法阵
|
vòng tròn ma thuật
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
32 | 幼龄
|
ấu linh
|
a | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
33 | 诅咒之龙
|
rồng bị nguyền rủa
|
Nz | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
34 | 没有龙威
|
không có long uy
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
35 | 位面
|
chiều không gian
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
36 | 侵占了龙族躯体
|
xâm chiếm thân thể tộc rồng
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
37 | 并
|
đồng thời
|
d | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
38 | 具有着
|
vốn có
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
39 | 具有
|
vốn có
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
40 | 诅咒的龙
|
rồng bị nguyền rủa
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
41 | 梦境
|
cảnh trong mơ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
42 | 梦
|
giấc mơ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
43 | 灵异事件
|
sự kiện siêu nhiên
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
44 | 龙眼
|
mắt rồng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
45 | 小萝莉
|
loli nhỏ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
46 | 小孩子
|
trẻ nhỏ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
47 | 狼穴
|
ổ sói
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
48 | 自己的翅膀
|
cánh của bản thân
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
49 | 爆火
|
bạo hoả
|
v | Thấp | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
50 | 炎爆
|
viêm bạo
|
na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |