Rồng Bị Nguyền Rủa [-k86f413s]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Rồng Bị Nguyền Rủa]
Số lượng từ: 144
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 火球
|
quả cầu lửa
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
52 | 怒意
|
sự phẫn nộ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
53 | 大树
|
cây to
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
54 | 追
|
đuổi
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
55 | 同谋者
|
kẻ đồng mưu
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
56 | 藏有这玩意
|
có giấu đồ chơi này
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
57 | 在场
|
ở đây
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
58 | 龙族
|
tộc rồng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
59 | 龙息
|
hơi thở của rồng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
60 | 亚龙
|
nửa rồng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
61 | 幼崽
|
con non
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
62 | 先天上
|
bẩm sinh
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
63 | 佣兵公会
|
công hội lính đánh thuê
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
64 | 龙身
|
thân rồng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
65 | 山洞
|
hang động
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
66 | 龙躯
|
thân rồng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
67 | 非人
|
không phải người
|
ab | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
68 | 黑龙
|
rồng đen
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
69 | 婴儿
|
trẻ sơ sinh
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
70 | 人类
|
loài người
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
71 | 勇者斗恶龙
|
anh hùng đấu ác long
|
na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
72 | 勇者
|
anh hùng
|
nh | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
73 | 出场费
|
phí xuất hiện
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
74 | 分队
|
biệt đội
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
75 | 龙窝
|
tổ rồng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
76 | 自己的龙窝
|
tổ rồng của bản thân
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
77 | 洞口
|
cửa hang
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
78 | 平台
|
nền tảng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
79 | 钻了出来
|
chui ra
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
80 | 菜鸟
|
gà mờ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
81 | 任务单
|
danh sách nhiệm vụ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
82 | 算了
|
coi như thôi
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
83 | 碧娜姐姐
|
chị Bina
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
84 | 姐姐
|
chị
|
nh | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
85 | 蕴含着不明波动
|
ẩn chứa dao động không rõ
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
86 | 不明波动
|
dao động không rõ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
87 | 伤人
|
làm đau người khác
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
88 | 母亲
|
mẹ
|
nh | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
89 | 人家的母亲
|
mẹ của người ta
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
90 | 猪队友
|
đồng đội ngu như lợn
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
91 | 无力
|
bất lực
|
vn | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
92 | 散漫的样子
|
nhìn luộm thuộm
|
na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
93 | 桑德大叔
|
bác Sander
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
94 | 身穿佣兵套装
|
mặc bộ đồ lính đánh thuê
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
95 | 算了
|
thôi kệ
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
96 | 陷入了诡异寂静中
|
lâm vào trong tịch tĩnh quỷ dị
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
97 | 转变为双爪
|
biến đổi thành móng vuốt đôi
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
98 | 郑逸尘
|
Trịnh Dật Trần
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
99 | 石化了的蛋
|
trứng hóa đá
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 9 tháng trước |
100 | 魔药师协会
|
Hiệp hội Ma Dược Sư
|
Na | Bình | Chung | ~ |