Chúa Tể Quỷ Bí [-h6cxpsr4]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Chúa Tể Quỷ Bí]
Số lượng từ: 1111
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 迪布瓦
|
Dubois
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 31 ngày trước |
2 | 达尼兹·迪布瓦
|
Danitz Dubois
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 31 ngày trước |
3 | 鲁恩人
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 31 ngày trước |
4 | 阴谋家
|
nhà âm mưu
|
n | Bình | Numeron | Chung | 31 ngày trước |
5 | 亚恩·考特曼
|
Jahn Kottman
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 31 ngày trước |
6 | 弗萨克
|
Feysac
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 31 ngày trước |
7 | 罗思德群岛
|
Đã xoá
|
Nal | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
8 | 萨斯利尔
|
Sasrir
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
9 | 暗天使
|
Ám Thiên sứ
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
10 | 巨人王庭
|
Vương đình Người khổng lồ
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
11 | 第二纪
|
Kỷ thứ hai
|
nt | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
12 | 愿望之神
|
Thần Nguyện vọng
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
13 | 信使
|
người đưa tin
|
nh | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
14 | 诡秘侍者
|
Người hầu của Bí ẩn
|
Nz | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
15 | 永不落幕的剧场
|
Nhà hát không bao giờ kết thúc
|
Nz | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
16 | 金币
|
đồng vàng
|
no | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
17 | 最后的盛宴
|
Bữa tiệc cuối cùng
|
Nw | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
18 | 纸人替身
|
người giấy thế thân
|
Nz | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
19 | 刚才的示范
|
vừa mới làm mẫu
|
~dv | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
20 | 奇迹师
|
Kỳ Tích sư
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
21 | 列奥德罗
|
Leodero
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
22 | 星之杖
|
Quyền trượng Ngôi sao
|
Nz | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
23 | 列……奥……德……罗
|
Le…… o…… de…… ro
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
24 | 科塔尔
|
Kotar
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
25 | 人造死神
|
Tử Thần nhân tạo
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
26 | 乌黯魔狼科塔尔
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
27 | 彭登
|
Bành Đăng
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
28 | 黄总
|
Hoàng tổng
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
29 | 占卜家
|
nhà bói toán
|
n | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
30 | 不眠者
|
người không ngủ
|
n | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
31 | 金毛大狗
|
chó lớn lông vàng
|
nv | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
32 | 黄贝贝
|
Hoàng Bối Bối
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
33 | 黄大小姐
|
Hoàng đại tiểu thư
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
34 | 黄嘉嘉
|
Hoàng Gia Gia
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
35 | 有别的东西
|
có đồ vật khác
|
xt | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
36 | 片黑暗
|
mảnh hắc ám
|
nl | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
37 | 乌托邦
|
Utopia
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
38 | 帕尔薇
|
Parvati
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
39 | 老克顿
|
lão Keton
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
40 | 知识与智慧之神
|
Thần Tri thức và Trí tuệ
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
41 | 克顿
|
Kerton
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
42 | 智慧之神
|
Thần Trí tuệ
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
43 | 威默
|
Weimer
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
44 | 鲁恩语
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
45 | 霍伊大学
|
Đại học Khoy
|
Nag | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
46 | 霍伊
|
Khoy
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
47 | 阿兹克。艾格斯
|
Azik Eggers
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
48 | 西维拉斯郡
|
quận Sivellaus
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
49 | 西维拉斯
|
Sivellaus
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |
50 | 维拉斯
|
Đã xoá
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 36 ngày trước |