Kinh Hãi Thiên Đường [-ergzfx13]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Kinh Hãi Thiên Đường]
Số lượng từ: 3907
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 拳赛
|
đấm bốc
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
2 | 光矢
|
vector ánh sáng
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
3 | 厄迪尼
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
4 | 冰镐号
|
tàu đục băng
|
Nz | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
5 | 红环
|
nhẫn đỏ
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
6 | 吉沸岛
|
đảo Jifei
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
7 | 褐藻号
|
tàu Tảo nâu
|
Nz | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
8 | 黑珍珠号
|
tàu trân châu đen
|
Nz | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
9 | 台高达
|
con gundam
|
nl | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
10 | 死国
|
đất nước chết
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
11 | 疯眼
|
mắt điên
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
12 | 叠码仔
|
stacker
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
13 | 洛朗
|
Laurent
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 83 ngày trước |
14 | 沃格
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
15 | 玩儿火
|
chơi lửa
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
16 | 天泻沦亡
|
thiên tả luân vong
|
Nz | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
17 | 考兹
|
Coates
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
18 | 百雷斯
|
Bailes
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
19 | 刚力侠
|
Strongman
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
20 | 毒侠
|
poison man
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
21 | 幸运侠
|
lucky man
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
22 | 差劲先生
|
Mr. Low
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
23 | 百雷斯·癫
|
Bailes Epile
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
24 | 爆破星
|
hành tinh Bạo Phá
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
25 | 光锥震动仪
|
máy đo độ rung hình nón nhẹ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
26 | 癫癫博士
|
Dr. Epilepsy
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
27 | 超引旋
|
siêu dẫn xoáy
|
vn | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
28 | 暖洋星
|
hành tinh Noãn Dương
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
29 | 公园侠
|
Parkman
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
30 | 苏思悟
|
Tô Tư Ngộ
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
31 | 李乐一
|
Lý Nhạc Nhất
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
32 | 张志昂
|
Trương Chí Ngang
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
33 | 周知讴
|
Chu Tri Âu
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
34 | 张志
|
Trương Chí
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
35 | 忍龙三
|
Ninja Dragon Three
|
Nz | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
36 | 小林通
|
Toru Kobayashi
|
Nz | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
37 | 康拉德上校
|
Conrad thượng tá
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
38 | 知跃者
|
người biết nhảy
|
Nz | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
39 | 无瑕疵
|
không tỳ vết
|
az | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
40 | 冢本君
|
Tsukamoto-kun
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
41 | 佐藤君
|
Satō-kun
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
42 | 晴明狩衣
|
Seimei kariginu
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
43 | 麻王神社
|
Đền Asao
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
44 | 冢本翔太
|
Shota Tsukamoto
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
45 | 冢本
|
Tsukamoto
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
46 | 汉诺塔
|
tháp Hanno
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
47 | 浅草地区
|
địa khu Asakusa
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
48 | 狡鬼
|
giảo quỷ
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
49 | 汉诺塔游戏
|
Trò chơi Hannotta
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |
50 | 诺塔游戏
|
Nota Games
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 85 ngày trước |