Ta Tất Sẽ Lên Ngôi Vì Vương [-9qyrx5s8]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Ta Tất Sẽ Lên Ngôi Vì Vương]
Số lượng từ: 567
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 安妮·赫瑞德
|
Annie Hurd
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 9 ngày trước |
2 | 莫尔维茨
|
Mollwitz
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 16 ngày trước |
3 | 奉献宫
|
Consecration Palace
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 16 ngày trước |
4 | 真相报
|
chân tướng báo
|
n | Bình | eet789 | Chung | 30 ngày trước |
5 | 克洛维真相报
|
Đã xoá
|
Nw | Bình | eet789 | Chung | 30 ngày trước |
6 | 伊利·埃斯
|
Elie Ace
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 52 ngày trước |
7 | 莫里斯·佩里戈尔
|
Morris Périgord
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 57 ngày trước |
8 | 审判官
|
thẩm phán quan
|
nh | Bình | eet789 | Chung | 67 ngày trước |
9 | 菲利普·罗兰
|
Philippe Roland
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 69 ngày trước |
10 | 小妈妈
|
tiểu mụ mụ
|
n | Bình | eet789 | Chung | 69 ngày trước |
11 | 安杰莉卡
|
Angelica
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 70 ngày trước |
12 | 戈特弗利德
|
Gottfried
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 73 ngày trước |
13 | 求真俱乐部
|
câu lạc bộ Cầu Chân
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 73 ngày trước |
14 | 炮兵连长
|
chỉ huy pháo binh
|
nh | Bình | eet789 | Chung | 82 ngày trước |
15 | 雷纳尔
|
Reynal
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 82 ngày trước |
16 | 贝克兰·威兹勒
|
Baekeland · Wetzlar
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 84 ngày trước |
17 | 血刺刀
|
lưỡi lê máu
|
Nz | Bình | eet789 | Chung | 84 ngày trước |
18 | 血刺刀俱乐部
|
câu lạc bộ Lưỡi Lê Máu
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 84 ngày trước |
19 | 卡拉琳娜
|
Katharina
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
20 | 特丽莎
|
Theresa
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
21 | 典仪师范
|
giáo viên nghi lễ
|
nh | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
22 | 克劳恩
|
Crowne
|
nl | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
23 | 馥劳拉·塞西尔
|
Fullera · Cecil
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
24 | 诺特
|
Nott
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 3 tháng trước |
25 | 塔罗·塞西尔
|
Tarot Cecil
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
26 | 塔罗
|
Tarot
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
27 | 护民官
|
Tribune
|
Nl | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
28 | 尹恩·克来门斯
|
Ian Clemens
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
29 | 索菲亚·弗朗茨
|
Sophia Franz
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
30 | 大卫·雅克
|
David · Yak
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
31 | 塔莉亚·奥古斯特·卢恩
|
Thalia · Augustus · Rune
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
32 | 北海三国
|
Bắc Hải tam quốc
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
33 | 扬帆城
|
thành Setsail
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
34 | 科尔特斯
|
Cortez
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
35 | 龙吼骑士
|
Long Hống kỵ sĩ
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 4 tháng trước |
36 | 克来门斯
|
Clemens
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 tháng trước |
37 | 来茵哈德
|
Reinhard
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 tháng trước |
38 | 艾德·勒文特
|
Eld Levente
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 tháng trước |
39 | 红手湾
|
vịnh Redhand
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 5 tháng trước |
40 | 掌旗官
|
chưởng kỳ quan
|
n | Bình | eet789 | Chung | 5 tháng trước |
41 | 菲勒斯爵士
|
Phallus tước sĩ
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 tháng trước |
42 | 圣菲奥雷一型
|
San Fiore I
|
Nz | Bình | eet789 | Chung | 5 tháng trước |
43 | 慈悲之心
|
Trái tim nhân ái
|
~ | Bình | eet789 | Chung | 6 tháng trước |
44 | 慈悲之心号
|
tàu Trái tim nhân ái
|
~ | Bình | eet789 | Chung | 6 tháng trước |
45 | 来蒙
|
Laimont
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 tháng trước |
46 | 尹丽莎白
|
Elizabeth
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 tháng trước |
47 | 纳波穆希诺
|
Napomushino
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 tháng trước |
48 | 菲尼尔
|
Finier
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 tháng trước |
49 | 维因
|
Vine
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 tháng trước |
50 | 桑德斯
|
Sanders
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 tháng trước |