Conan: Tối Cường Đại Thúc [-444cjwge]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Conan: Tối Cường Đại Thúc]
Số lượng từ: 1259
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 贝姐
|
Ver tỷ
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 2 ngày trước |
2 | 莎郎·温亚德
|
Shalon Vineyard
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 52 ngày trước |
3 | 莎郎
|
Shalon
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 52 ngày trước |
4 | 宫野艾莲娜
|
Miyano Elena
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 52 ngày trước |
5 | 宫野厚司
|
Miyano Atsushi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 52 ngày trước |
6 | 琥珀
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
7 | 宫本由美
|
Miyamoto Yumi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
8 | 秋庭怜子
|
Akiba Reiko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 tháng trước |
9 | 新一
|
Shinichi
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 6 tháng trước |
10 | 广田雅美
|
Hirota Masami
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 6 tháng trước |
11 | 警视
|
cảnh sát
|
n | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
12 | 迷幻符
|
ảo giác phù
|
n | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
13 | 小和叶
|
Kazuha-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
14 | 怜奈
|
Rena
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
15 | 乌龙
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
16 | 芽子
|
Saeko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
17 | 西鲁欧夫
|
Sirouoff
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
18 | 龙舌兰
|
Tequila
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
19 | 龙尾景
|
Ryuomi Kei
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
20 | 龙尾
|
Ryuomi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
21 | 龙子
|
Tatsuko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
22 | 黑田
|
Kuroda
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
23 | 黑泽
|
Kurozawa
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
24 | 黑江
|
Yuuko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
25 | 黑岩辰次
|
Kuroiwa
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
26 | 黑夜
|
Kuroyoru
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
27 | 黄泉
|
Yomi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
28 | 黄之助
|
Konosuke
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
29 | 麻里子
|
Mariko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
30 | 麻美
|
Asami
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
31 | 麻生
|
Aso
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
32 | 麻子
|
Asako
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
33 | 麦当娜
|
Madonna
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
34 | 鹿雄
|
Kao
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
35 | 鹿野修
|
Shuji
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
36 | 鹿野
|
Kano
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
37 | 鹰取
|
Takatori
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
38 | 鸿江
|
Suzue
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
39 | 鸿上
|
Kōgami
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
40 | 鸟矢
|
Toriya
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
41 | 鸟居
|
Torii
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
42 | 鲁邦
|
Lupin
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
43 | 鲁米诺
|
Luminol
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
44 | 鬼头
|
Oni
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
45 | 高长
|
Takanaga
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
46 | 高远
|
Takato
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
47 | 高美
|
Takami
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
48 | 高桥
|
Takahashi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
49 | 高杉
|
Takasugi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
50 | 高木涉
|
Takagi Wataru
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |