Thi Ngược [-3rdjmt31]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Thi Ngược]
Số lượng từ: 243
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 佛瑞德
|
Fred
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
2 | 奥瑟佛
|
Oseph
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
3 | 苏佛城
|
Tô Phật thành
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
4 | 苏佛
|
Tô Phật
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
5 | 丽昂娜
|
Leona
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
6 | 欧西丁
|
Osidin
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
7 | 山德罗
|
Sandro
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
8 | 青狼
|
Thanh Lang
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
9 | 血煞
|
Huyết Sát
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
10 | 夜风
|
Dạ Phong
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
11 | 灵魂弯刀
|
Linh Hồn Loan Đao
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
12 | 利宁
|
Lợi Ninh
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
13 | 莫杰
|
Mạc Kiệt
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
14 | 圣魔导
|
thánh ma đạo
|
n | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
15 | 伊凯门特
|
Ikement
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
16 | 青魂
|
Thanh Hồn
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
17 | 紫魂
|
Tử Hồn
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
18 | 黑僵
|
Hắc Cương
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
19 | 黑僵领主
|
Hắc Cương lãnh chúa
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
20 | 积尸山
|
Tích Thi sơn
|
Nal | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
21 | 黑僵岭
|
Hắc Cương lĩnh
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
22 | 赤地镇
|
Xích Địa trấn
|
Nal | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
23 | 古蒂
|
Guti
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
24 | 莫拉蒂
|
Moratti
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
25 | 灵魂之神
|
Linh Hồn Chi Thần
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
26 | 夜之色
|
Dạ Chi Sắc
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
27 | 奈特
|
Natt
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
28 | 阿迪
|
Adi
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
29 | 铁血元帅
|
Thiết Huyết nguyên soái
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
30 | 天军团
|
Thiên Quân Đoàn
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
31 | 坦丁堡
|
Tantinburg
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
32 | 亮剑
|
Lượng Kiếm
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
33 | 光明牧师团
|
Quang Minh Mục Sư Đoàn
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
34 | 银剑骑士团
|
Ngân Kiếm Kỵ Sĩ Đoàn
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
35 | 布隆
|
Bố Long
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
36 | 光明天使
|
Quang Minh Thiên Sứ
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
37 | 玄阴魔力
|
Huyền Âm Ma Lực
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
38 | 铁血军团
|
Thiết Huyết Quân Đoàn
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
39 | 银剑军团
|
Ngân Kiếm Quân Đoàn
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
40 | 光明帝国
|
Quang Minh đế quốc
|
Nal | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
41 | 兽人帝国
|
Thú Nhân đế quốc
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
42 | 钢铁骑士团
|
Cương Thiết Kỵ Sĩ Đoàn
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
43 | 钢铁骑士
|
cương thiết kỵ sĩ
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
44 | 佐尔坦
|
Zoltán
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
45 | 马赛克
|
Mosaic
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
46 | 玄阴冥气
|
Huyền Âm Minh Khí
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
47 | 奥玛斯
|
Ormus
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
48 | 战神帝国
|
Chiến Thần đế quốc
|
Nal | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
49 | 加文
|
Gawen
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |
50 | 玛拉萨
|
Malassa
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 20/04/2021 |